Recent Searchs...
在野 在逃 在營 在家 adopt 在官 回心 內在 hiccough 促使 slap unified 囑使 專使 指使 imperial capacity unit 按察使 副使 eutheria 使團 使役 passage boat 使徒 使旌 使程 使節 使館 假使 終歸 促成 告成 成功 sea-cloth 成員 first marquess cornwallis 成就 成果 成立 構成 求成 竟成




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.